Có 1 kết quả:

近代 jìn dài ㄐㄧㄣˋ ㄉㄞˋ

1/1

jìn dài ㄐㄧㄣˋ ㄉㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the not-very-distant past
(2) modern times, excluding recent decades
(3) (in the context of Chinese history) the period from the Opium Wars until the May 4th Movement (mid-19th century to 1919)
(4) capitalist times (pre-1949)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0